Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạ ơn
- to show/express one's gratitude towards somebody for something
* Từ tham khảo/words other:
-
vận chuyển
-
vận chuyển bằng phà
-
vận chuyển bằng thuyền
-
vận chuyển bằng xe tải
-
ván cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạ ơn
* Từ tham khảo/words other:
- vận chuyển
- vận chuyển bằng phà
- vận chuyển bằng thuyền
- vận chuyển bằng xe tải
- ván cờ