Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn khuếch đại
* dtừ|- amplifier tube
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu lệnh đường thông
-
hiệu lệnh rút quân
-
hiệu lệnh tắt đèn
-
hiệu lệnh tắt lửa
-
hiệu lệnh thu quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn khuếch đại
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu lệnh đường thông
- hiệu lệnh rút quân
- hiệu lệnh tắt đèn
- hiệu lệnh tắt lửa
- hiệu lệnh thu quân