Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn khuếch đại cao tần
* dtừ|- hf amplification tube
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ trộm đêm
-
kẻ trộm dùng khóa vạn năng
-
kẻ trộm nạy cửa
-
kẻ trộm xác
-
kẻ trốn nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn khuếch đại cao tần
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ trộm đêm
- kẻ trộm dùng khóa vạn năng
- kẻ trộm nạy cửa
- kẻ trộm xác
- kẻ trốn nợ