thuyết phục | * verb - to convince; to persuade |
thuyết phục | - to convince somebody of something/to do something; to persuade somebody of something/to do something; to talk somebody into doing something|= trở ngại tiếp theo là phải thuyết phục giám đốc điều hành the next hurdle will be to persuade the managing director|- xem có sức thuyết phục |
* Từ tham khảo/words other:
- chúm chúm
- chùm chuông
- chùm đạn
- chùm đạn đạo
- chụm đầu vào nhau