Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy dinh dưỡng
- (y học) Malnutrition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy dinh dưỡng
- malnourished; undernourished; ill-nourished; underfed|= tình trạng suy dinh dưỡng malnutrition; undernourishment; nutritional deficiency
* Từ tham khảo/words other:
-
chổng mông
-
chống nạng
-
chống nắng
-
chống nạnh
-
chồng nào vợ nấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy dinh dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- chổng mông
- chống nạng
- chống nắng
- chống nạnh
- chồng nào vợ nấy