Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng hơi
- airgun|= súng hơi làm đồ chơi của trẻ con popgun
* Từ tham khảo/words other:
-
làm rẫy
-
làm rẽ
-
làm rể
-
làm rễ cây phình ra
-
làm reo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng hơi
* Từ tham khảo/words other:
- làm rẫy
- làm rẽ
- làm rể
- làm rễ cây phình ra
- làm reo