Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắm mốc
- Set up (plant) landmarks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắm mốc
- set up (plant) landmarks, plant a landmark
* Từ tham khảo/words other:
-
bán dẫn
-
bản đàn
-
bạn dân
-
bần dân
-
bản dàn bè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắm mốc
* Từ tham khảo/words other:
- bán dẫn
- bản đàn
- bạn dân
- bần dân
- bản dàn bè