Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câm miệng lại
* thngữ|- to clam up
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn trú
-
đơn trục
-
đón trước
-
đón trước rào sau
-
đồn trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câm miệng lại
* Từ tham khảo/words other:
- đồn trú
- đơn trục
- đón trước
- đón trước rào sau
- đồn trưởng