Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng cử
- xem ra ứng cử
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng giúp đỡ
-
sẵn sàng giúp đỡ ai
-
sẵn sàng hành động
-
sẵn sàng hy sinh hết để được cái gì
-
sẵn sàng làm bổn phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng cử
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng giúp đỡ
- sẵn sàng giúp đỡ ai
- sẵn sàng hành động
- sẵn sàng hy sinh hết để được cái gì
- sẵn sàng làm bổn phận