Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưng chuẩn
* đtừ|- to approve (of), authorize
* Từ tham khảo/words other:
-
theo đúng chế độ trong quân đội
-
theo đúng cương lĩnh của đảng mình
-
theo đúng luân thường đạo lý
-
theo đúng luật
-
theo đúng nguyên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưng chuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- theo đúng chế độ trong quân đội
- theo đúng cương lĩnh của đảng mình
- theo đúng luân thường đạo lý
- theo đúng luật
- theo đúng nguyên văn