Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải biết
- mighty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải biết
- mighty|= ngon phải biết! very delicious|- very, very much
* Từ tham khảo/words other:
-
chế khoa
-
che khuất
-
che kín
-
che kín ánh đèn
-
chè lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải biết
* Từ tham khảo/words other:
- chế khoa
- che khuất
- che kín
- che kín ánh đèn
- chè lá