Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái bộ
* noun
- mission
=phái bộ quân sự+military mission
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phái bộ
- mission|= phái bộ hoa kỳ bên cạnh liên minh châu âu us mission to the european union
* Từ tham khảo/words other:
-
chế ngự tình dục
-
chế nhạo
-
chè nụ
-
che ô
-
chè ô long
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái bộ
* Từ tham khảo/words other:
- chế ngự tình dục
- chế nhạo
- chè nụ
- che ô
- chè ô long