Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sún răng
- have decayed teeth|= trẻ ăn nhiều kẹo bị sún răng children who eat too many sweets have decayed teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
hồn bay phách lạc
-
hòn bi
-
hòn bi loại xấu
-
hòn bi to
-
hòn bi ve
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sún răng
* Từ tham khảo/words other:
- hồn bay phách lạc
- hòn bi
- hòn bi loại xấu
- hòn bi to
- hòn bi ve