Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy tội
- attribute a crime (to somebody); throw the blame on somebody; accuse (of), charge (with); blame (for)
* Từ tham khảo/words other:
-
thu nhỏ
-
thu nhỏ lại
-
thú nhỏ mới thôi bú
-
thú nhục dục
-
thu nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy tội
* Từ tham khảo/words other:
- thu nhỏ
- thu nhỏ lại
- thú nhỏ mới thôi bú
- thú nhục dục
- thu nợ