Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùm sòa
- Grow rank, be rampant
=Cây cối sùm sòa+Rampant vegetation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sùm sòa
- grow rank, be rampant|= cây cối sùm sòa rampant vegetation
* Từ tham khảo/words other:
-
chồng chưa cưới
-
chống còi xương
-
chồng con
-
chống cộng
-
chống công đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùm sòa
* Từ tham khảo/words other:
- chồng chưa cưới
- chống còi xương
- chồng con
- chống cộng
- chống công đoàn