Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chồng con
- husband and children
* Từ tham khảo/words other:
-
khuẩn cầu chùm
-
khuẩn cầu chuỗi
-
khuẩn dài
-
khuẩn dài ruột
-
khuẩn đoạ thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chồng con
* Từ tham khảo/words other:
- khuẩn cầu chùm
- khuẩn cầu chuỗi
- khuẩn dài
- khuẩn dài ruột
- khuẩn đoạ thai