Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa sau
- (lịch sử) latter half; second half|= trong nửa sau của thế kỷ 19 during the latter/second half of the 19th century
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi gươm
-
lưỡi hái
-
lưới kéo
-
lưỡi kéo
-
lưỡi khoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa sau
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi gươm
- lưỡi hái
- lưới kéo
- lưỡi kéo
- lưỡi khoan