Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống còi xương
* ttừ|- antirachitic
* Từ tham khảo/words other:
-
sợ gian khổ
-
sơ giao
-
sở giao dịch chứng khoán
-
sở giao dịch chứng khoán ở châu âu
-
sở giao dịch ngũ cốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống còi xương
* Từ tham khảo/words other:
- sợ gian khổ
- sơ giao
- sở giao dịch chứng khoán
- sở giao dịch chứng khoán ở châu âu
- sở giao dịch ngũ cốc