Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức người
- human physical strength|= sức người không thể nhấc nổi một chiếc xe cam nhông it's humanly impossible to lift a truck
* Từ tham khảo/words other:
-
không hay
-
không hay biết gì
-
không hay chán nản
-
không hay chỉ trích
-
không hay chiều ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức người
* Từ tham khảo/words other:
- không hay
- không hay biết gì
- không hay chán nản
- không hay chỉ trích
- không hay chiều ý