Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương nghiệp hóa
* dtừ|- commercialization|* ngđtừ|- commercialise
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa nói
-
vừa nói đến thì đã đến ngay
-
vừa nói vừa khóc thút thít
-
vua nước nhỏ
-
vừa ở cạn vừa ở nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương nghiệp hóa
* Từ tham khảo/words other:
- vừa nói
- vừa nói đến thì đã đến ngay
- vừa nói vừa khóc thút thít
- vua nước nhỏ
- vừa ở cạn vừa ở nước