Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tử
- (sinh học) zygote|= tế bào kết quả của sự giao nhau giữa hai giao tử thì gọi là hợp tử the cell resulting from the union of two gametes is called a zygote
* Từ tham khảo/words other:
-
ôn tồn
-
ơn trời
-
ôn tuyền
-
ôn vật
-
ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tử
* Từ tham khảo/words other:
- ôn tồn
- ơn trời
- ôn tuyền
- ôn vật
- ong