Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàu dàu
- Withered
=Cỏ dàu dàu+Withered grass
-Down in the mouth, gloomy
=Gương mặt dàu dàu+A gloomy face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dàu dàu
- withered|= cỏ dàu dàu withered grass|- down in the mouth, gloomy|= gương mặt dàu dàu a gloomy face
* Từ tham khảo/words other:
-
bất giác
-
bắt giam
-
bắt gió
-
bát giới
-
bắt giọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàu dàu
* Từ tham khảo/words other:
- bất giác
- bắt giam
- bắt gió
- bát giới
- bắt giọng