Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt giọng
* verb
- To give the cue to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt giọng
* đtừ|- to give the cue to; sing a note
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng hay đi theo tán gái
-
anh chàng hay lý sự cùn
-
anh chàng hay tán gái
-
anh chàng hợm mình xấc xược
-
anh chàng keo kiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt giọng
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng hay đi theo tán gái
- anh chàng hay lý sự cùn
- anh chàng hay tán gái
- anh chàng hợm mình xấc xược
- anh chàng keo kiệt