Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp tuổi
- be of compatible age; be of harmonious moons|= hợp tuổi lấy nhau be of compatible age for marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên chính thức
-
hội viên cùng câu lạc bộ
-
hội viên danh dự
-
hội viên học viện
-
hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên chính thức
- hội viên cùng câu lạc bộ
- hội viên danh dự
- hội viên học viện
- hội viên hội ái hữu ôc-phen-lô