Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương nghiệp bán lẻ
* dtừ|- retail trade
* Từ tham khảo/words other:
-
người bỏ đi
-
người bợ đỡ
-
người bỏ học nửa chừng
-
người bổ nhiệm
-
người bỏ phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương nghiệp bán lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người bỏ đi
- người bợ đỡ
- người bỏ học nửa chừng
- người bổ nhiệm
- người bỏ phiếu