Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụng ly
- (cụng ly với nhau) to clink glasses (together)|= chúng tôi cụng ly và chúc sức khoẻ nhau we clinked glasses and drank each other's health
* Từ tham khảo/words other:
-
toàn thể
-
toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc
-
toàn thế giới
-
toàn thế giới của giáo hội
-
toàn thể học sinh trong nhà ký túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụng ly
* Từ tham khảo/words other:
- toàn thể
- toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc
- toàn thế giới
- toàn thế giới của giáo hội
- toàn thể học sinh trong nhà ký túc