Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp nhất
- To be a stickler for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấp nhất
- to be a stickler for, be full of grudge or resentment; be slow to forget old scores|- cũng chấp nê
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tuyên huấn
-
bản tuyên ngôn
-
bàn ủi
-
ban văn
-
bản văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp nhất
* Từ tham khảo/words other:
- ban tuyên huấn
- bản tuyên ngôn
- bàn ủi
- ban văn
- bản văn