Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụng ly
- (cụng ly với nhau) to clink glasses (together)|= chúng tôi cụng ly và chúc sức khoẻ nhau we clinked glasses and drank each other's health
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo sư nhạc
-
giáo sư nhạc giỏi
-
giáo sư thần học
-
giáo sư thỉnh giảng
-
giáo sư thực thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụng ly
* Từ tham khảo/words other:
- giáo sư nhạc
- giáo sư nhạc giỏi
- giáo sư thần học
- giáo sư thỉnh giảng
- giáo sư thực thụ