Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắp nhặt
* verb
- To glean, to scrape together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chắp nhặt
* đtừ|- to glean, to scrape together, to bring/collect together|= lời quê chắp nhặt dông dài (truyện kiều) these crude words, culled one by one
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn thủy thủ
-
bắn tia
-
bắn tỉa
-
bản tịch
-
bàn tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắp nhặt
* Từ tham khảo/words other:
- bạn thủy thủ
- bắn tia
- bắn tỉa
- bản tịch
- bàn tiện