Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức khoẻ là vàng
- health is better than wealth; good health is above wealth; wealth is nothing without health; health before wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
kiệt máu
-
kiệt quệ
-
kiệt quệ dần
-
kiệt sĩ
-
kiệt sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức khoẻ là vàng
* Từ tham khảo/words other:
- kiệt máu
- kiệt quệ
- kiệt quệ dần
- kiệt sĩ
- kiệt sức