Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết sử
- (từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết sử
- (từ nghĩa cũ) bloody history; history written in blood
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn xỉu
-
buồn xo
-
buông
-
buồng
-
bương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết sử
* Từ tham khảo/words other:
- buồn xỉu
- buồn xo
- buông
- buồng
- bương