buồng | * noun - Bunch =buồng chuối+a bunch of bananas - chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm) =buồng phổi+the lungs =buồng gan+the liver -Room, chamber =buồng ngủ+a bedroom =buồng tắm+a bathroom =buồng ăn+a dining-room =buồng đốt |
buồng | - bunch|= buồng chuối a bunch of bananas|= buồng cau a bunch of areca nuts|- room; chamber; compartment|= buồng đốt combustion chamber|= các buồng hạng nhất trên xe lửa tốc hành the first-class compartments of an express train |
* Từ tham khảo/words other:
- bài báo chính
- bài báo lấn sang trang
- bài báo xoàng
- bài baxet
- bài bây