bương | * noun - Big-size bamboo =cột bương+a bamboo pillar -Bamboo tube * verb & adj - (To be) done for =mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương+this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind |
bương | * dtừ|- big-size bamboo|= cột bương a bamboo pillar|- bamboo tube; a species of huge bamboo|* đtừ, ttừ|-(to be) done for|= mái lợp không cẩn thận, chỉ một cơn gió là bương this botch of a roof will be done for in only one sweep of the wind|- (thân mật) spoiled, spoilt; gone bad|= thi bương rồi fail in one's examination |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi để xe bọc sắt
- bài dịch
- bãi dịch
- bài dịch để quay cóp
- bãi diệc ở