Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức khỏe kém
* dtừ|- unhealthiness
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà làm cho say mê
-
người đàn bà làm cho vui thích
-
người đàn bà làm di chúc
-
người đàn bà lắm điều
-
người đàn bà làm điều ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức khỏe kém
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà làm cho say mê
- người đàn bà làm cho vui thích
- người đàn bà làm di chúc
- người đàn bà lắm điều
- người đàn bà làm điều ác