Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh lễ
- book of rites; li ching
* Từ tham khảo/words other:
-
hầm thoát
-
hàm thụ
-
hàm thủy
-
hàm tiếu
-
hầm tránh bom
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh lễ
* Từ tham khảo/words other:
- hầm thoát
- hàm thụ
- hàm thủy
- hàm tiếu
- hầm tránh bom