Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính lọc
- safelight, filter|= kính lọc ánh sáng light filtering lenses
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bách
-
cây bạch chỉ tía
-
cây bạch đàn
-
cây bạch đậu khấu
-
cây bạch đầu ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính lọc
* Từ tham khảo/words other:
- cây bách
- cây bạch chỉ tía
- cây bạch đàn
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông