Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suất ăn
- helping; serving; ration
* Từ tham khảo/words other:
-
lạm phát phi mã
-
lạm phát thái quá
-
lạm phát tiền tệ
-
lạm phát tín dụng
-
lắm phen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suất ăn
* Từ tham khảo/words other:
- lạm phát phi mã
- lạm phát thái quá
- lạm phát tiền tệ
- lạm phát tín dụng
- lắm phen