Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phở gà
- noodle soup with chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ủ rác cống thành phân
-
nơi ủ rượu bia
-
nỗi u sầu
-
nội ứng
-
nói ủng hộ là ủng hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phở gà
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ủ rác cống thành phân
- nơi ủ rượu bia
- nỗi u sầu
- nội ứng
- nói ủng hộ là ủng hộ