Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó giám mục
* dtừ|- archdeacon, suffragan|* ttừ|- suffragan
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể quy cho được
-
không thể ra mắt được
-
không thể rửa sạch
-
không thể rút lại
-
không thể rút ngắn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó giám mục
* Từ tham khảo/words other:
- không thể quy cho được
- không thể ra mắt được
- không thể rửa sạch
- không thể rút lại
- không thể rút ngắn lại