Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa bò tươi
- milk fresh from the cow
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãn ghi đặc điểm
-
nhãn ghi giá
-
nhãn giá
-
nhân giả
-
nhân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa bò tươi
* Từ tham khảo/words other:
- nhãn ghi đặc điểm
- nhãn ghi giá
- nhãn giá
- nhân giả
- nhân gian