Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoái hoài
- to deign; to condescend; to take notice of something
* Từ tham khảo/words other:
-
người vô địch
-
người vô dụng
-
người vô gia cư
-
người vô giá trị
-
người vô học thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoái hoài
* Từ tham khảo/words other:
- người vô địch
- người vô dụng
- người vô gia cư
- người vô giá trị
- người vô học thức