Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoái hoài
- to deign; to condescend; to take notice of something
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc ủy thác
-
công việc văn phòng
-
công việc vặt trong nhà
-
công việc vất vả
-
công việc vất vả cực nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoái hoài
* Từ tham khảo/words other:
- công việc ủy thác
- công việc văn phòng
- công việc vặt trong nhà
- công việc vất vả
- công việc vất vả cực nhọc