Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoái
- Remember with longing
- Condenscend. deign
=Đoái thương+To condescendingly show compassion (for someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoái
- rermember with longing; condenscend deign|= đoái thương to condescendingly show compassion (for someone)
* Từ tham khảo/words other:
-
bia thùng
-
bìa trong
-
bích
-
bịch
-
bích báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoái
* Từ tham khảo/words other:
- bia thùng
- bìa trong
- bích
- bịch
- bích báo