bịch | * noun - Cylindric bamboo tank, basket =bịch thóc+a paddy cylindric bamboo tank * verb - To flop with a thudding noise =vứt bịch bao bột xuống thềm+to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah -To hit hard =bịch vào ngực ai+to hit hard somebody's chest |
bịch | * dtừ|- cylindric bamboo tank, basket|= bịch thóc a paddy cylindric bamboo tank|* đtừ|- to flop with a thudding noise|= vứt bịch bao bột xuống thềm to throw the flour bag flop on the verandah, to flop down the flour bag on the verandah|- to hit hard|= bịch vào ngực ai to hit hard somebody's chest|- strike, hit |
* Từ tham khảo/words other:
- áo quần
- áo quần bảo hộ lao động
- áo quần phải mang vá
- áo raglăng
- áo rét