Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự
* noun
- deed, act, action event, occurrence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sự
- act|= execution : sự thực hiện một điều gì đó execution : the act of executing something|= expiration : sự thở ra expiration : the act of breathing out
* Từ tham khảo/words other:
-
chợp mắt
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
-
chợp mòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mắt
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng