Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợp mòng
- a very short sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
trò lá mặt lá trái
-
trọ lại
-
trở lại
-
trở lại bằng xe
-
trở lại bến cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợp mòng
* Từ tham khảo/words other:
- trò lá mặt lá trái
- trọ lại
- trở lại
- trở lại bằng xe
- trở lại bến cảng