Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng xô bờ
- breaking wave; surf wave
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chướng
-
lắm chuột
-
lắm chuyện
-
làm chuyện đầu voi đuôi chuột
-
làm chuyện ngược đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng xô bờ
* Từ tham khảo/words other:
- làm chướng
- lắm chuột
- lắm chuyện
- làm chuyện đầu voi đuôi chuột
- làm chuyện ngược đời