căn cơ | * noun - Sure means of livelihood =cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ+hawking is no sure means of livelihood * adj - Thrifty with an eye to building a bigger capital =làm ăn căn cơ+to do business thriftily with an eye to building a bigger capital |
căn cơ | * dtừ|- sure means of livelihood|= cái nghề buôn thúng bán bưng không có căn cơ hawking is no sure means of livelihood|* ttừ|- thrifty with an eye to building a bigger capital; thrifty, economical|= làm ăn căn cơ to do business thriftily with an eye to building a bigger capital |
* Từ tham khảo/words other:
- bán danh
- bàn đánh bạc
- bàn đánh bài
- bản đánh máy
- bản danh mục