Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can cớ
- Have to do with
=Việc này không can cớ gì đến tôi+I have nothing to do with it
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
can cớ
- have to do with|= việc này không can cớ gì đến tôi i have nothing to do with it
* Từ tham khảo/words other:
-
bậm
-
băm
-
bằm
-
bặm
-
bẩm bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can cớ
* Từ tham khảo/words other:
- bậm
- băm
- bằm
- bặm
- bẩm bạch