Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóng soài
- flat|= ngã sóng soài to be fall to the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
đường hẹp lát ván
-
đường hiểm
-
đường hình sao
-
dưỡng hổ di hoạ
-
đường hô hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóng soài
* Từ tham khảo/words other:
- đường hẹp lát ván
- đường hiểm
- đường hình sao
- dưỡng hổ di hoạ
- đường hô hấp