Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất thân
* verb
- to lose one's chastity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất thân
* đtừ|- to lose one's chastity; lose one's virginity
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa giẫy cỏ
-
chúa giê-su
-
chúa giê-xu
-
chưa gỡ
-
chưa gọt giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất thân
* Từ tham khảo/words other:
- chưa giẫy cỏ
- chúa giê-su
- chúa giê-xu
- chưa gỡ
- chưa gọt giũa